Hiện nay để tiết kiệm thời gian và chi phí khi di chuyển từ sân bay Nội Bài về các quận, huyện trong Hà Nội và ngược lại thì người ta thường sử dụng taxi. Để đáp ứng nhu cầu đó, bài viết dưới đây sẽ cập nhật cho bạn những số điện thoại taxi Nội Bài uy tín, giá rẻ nhất nhé!
Tổng đài điện thoại taxi Nội Bài Hà Nội
Hiện nay có rất nhiều hãng taxi đi Nội Bài với chất lượng và giá cả khác nhau khiến hành khách băn khoăn và khó lựa chọn. Để tránh tình trạng ép giá, quý khách hàng nên lựa chọn các đơn vị uy tín. Nội Bài Hà Nội là đơn vị cung cấp dịch vụ taxi Nội Bài uy tín, giá rẻ được nhiều khách hàng phản hồi tốt nhất hiện nay.
Giới thiệu về taxi Nội Bài Hà Nội
Taxi Nội Bài Hà Nội là một trong những hãng taxi có dịch vụ chất lượng, giá cả phải chăng được nhiều khách hàng lựa chọn. Chúng tôi có nhiều gói dịch vụ taxi đi sân bay giá rẻ với sự phục vụ chu đáo, tận tình nhất. Đội ngũ tài xế giàu kinh nghiệm, chu đáo và nhiệt tình sẽ giúp bạn có hành trình an toàn và thoải mái nhất.
Dưới đây là bảng giá taxi Hà Nội – sân bay Nội Bài và ngược lại của Nội Bài Hà Nội mà quý khách hàng có thể tham khảo:
Giá Nội Bài – Hà Nội
Tuyến đường | Xe 4 chỗ | Xe 5 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ |
Sân bay Nội Bài – Hà Nội | 235.000đ | 255.000đ | 315.000đ | 465.000đ |
Giá Hà Nội – Nội Bài
Tuyến đường | Xe 4 chỗ | Xe 5 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ |
Hà Nội – Sân bay Nội Bài | 180.000đ | 190.000đ | 230.000đ | 340.000đ |
Xem thêm: Dịch vụ thuê xe Nội Bài Hà Nội đời mới, sang trọng
Bảng giá cước chi tiết từ sân bay Nội Bài về các quận huyện ở Hà Nội
STT | Tuyến đường | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 5 chỗ | Giá xe 7 chỗ | Giá xe 16 chỗ |
1 | Sân bay Nội Bài – Quận Ba Đình | 240.000đ | 255.000đ | 295.000đ | 445.000đ |
2 | Sân bay Nội Bài – Quận Thanh Xuân | 235.000đ | 255.000đ | 315.000đ | 465.000đ |
3 | Sân bay Nội Bài – Quận Bắc Từ Liêm | 245.000đ | 265.000đ | 305.000đ | 455.000đ |
4 | Sân bay Nội Bài – Quận Tây Hồ | 245.000đ | 265.000đ | 305.000đ | 455.000đ |
5 | Sân bay Nội Bài – Quận Cầu Giấy | 245.000đ | 265.000đ | 305.000đ | 455.000đ |
7 | Sân bay Nội Bài – Quận Nam Từ Liêm | 240.000đ | 260.000đ | 325.000đ | 475.000đ |
8 | Sân bay Nội Bài – quận Đống Đa | 235.000đ | 255.000đ | 315.000đ | 465.000đ |
9 | Sân bay Nội Bài – Quận Long Biên | 245.000đ | 265.000đ | 305.000đ | 455.000đ |
10 | Sân bay Nội Bài – Quận Hà Đông | 255.000đ | 275.000đ | 340.000đ | 500.000đ |
11 | Sân bay Nội Bài – Quận Hoàng Mai | 265.000đ | 285.000đ | 355.000đ | 520.000đ |
12 | Sân bay Nội Bài – Quận Hai Bà Trưng | 255.000đ | 275.000đ | 340.000đ | 500.000đ |
13 | Sân bay Nội Bài – Quận Hoàn Kiếm | 245.000đ | 265.000đ | 305.000đ | 455.000đ |
14 | Sân bay Nội Bài – Xã Sơn Tây | 435.000đ | 470.000đ | 600.000đ | 835.000đ |
15 | Sân bay Nội Bài – Huyện Ba Vì | 460.000đ | 495.000đ | 640.000đ | 880.000đ |
16 | Sân bay Nội Bài – Huyện Chương Mỹ | 370.000đ | 400.000đ | 510.000đ | 720.000đ |
17 | Sân bay Nội Bài – Huyện Đan Phượng | 280.000đ | 300.000đ | 375.000đ | 545.000đ |
18 | Sân bay Nội Bài – Huyện Đông Anh | 245.000đ | 265.000đ | 305.000đ | 455.000đ |
19 | Sân bay Nội Bài – Huyện Gia Lâm | 250.000đ | 270.000đ | 335.000đ | 495.000đ |
20 | Sân bay Nội Bài – Huyện Hoài Đức | 285.000đ | 305.000đ | 385.000đ | 555.000đ |
21 | Sân bay Nội Bài – Huyện Mê Linh | 245.000đ | 265.000đ | 305.000đ | 455.000đ |
22 | Sân bay Nội Bài – Huyện Mỹ Đức | 565.000đ | 610.000đ | 790.000đ | 1080.000đ |
23 | Sân bay Nội Bài – Huyện Phú Xuyên | 480.000đ | 515.000đ | 665.000đ | 915.000đ |
24 | Sân bay Nội Bài – Huyện Phúc Thọ | 395.000đ | 425.000đ | 540.000đ | 755.000đ |
25 | Sân bay Nội Bài – Huyện Quốc Oai | 340.000đ | 365.000đ | 465.000đ | 655.000đ |
26 | Sân bay Nội Bài – Huyện Sóc Sơn | 245.000đ | 265.000đ | 305.000đ | 455.000đ |
27 | Sân bay Nội Bài – Huyện Thạch Thất | 445.000đ | 480.000đ | 615.000đ | 855.000đ |
28 | Sân bay Nội Bài – Huyện Thanh Oai | 370.000đ | 400.000đ | 515.000đ | 720.000đ |
29 | Sân bay Nội Bài – Huyện Thanh Trì | 300.000đ | 320.000đ | 405.000đ | 585.000đ |
30 | Sân bay Nội Bài – Huyện Thường Tín | 365.000đ | 390.000đ | 495.000đ | 700.000đ |
31 | Sân bay Nội Bài – Huyện Ứng Hòa | 500.000đ | 540.000đ | 700.000đ | 960.000đ |
Xem thêm: Quy trình thuê xe taxi 4 chỗ
Bảng giá cước chi tiết đi taxi từ Hà Nội đến sân bay Nội Bài
STT | Tuyến đường | Giá xe 4 chỗ | Giá xe 5 chỗ | Giá xe 7 chỗ | Giá xe 16 chỗ |
1 | Quận Ba Đình – Sân bay Nội Bài | 180.000đ | 190.000đ | 230.000đ | 340.000đ |
2 | Quận Thanh Xuân – Sân bay Nội Bài | 190.000đ | 200.000đ | 240.000đ | 350.000đ |
3 | Quận Bắc Từ Liêm – Sân bay Nội Bài | 180.000đ | 190.000đ | 230.000đ | 340.000đ |
4 | Quận Tây Hồ – Sân bay Nội Bài | 180.000đ | 190.000đ | 230.000đ | 340.000đ |
5 | Quận Cầu Giấy – Sân bay Nội Bài | 180.000đ | 190.000đ | 230.000đ | 340.000đ |
7 | Quận Nam Từ Liêm – Sân bay Nội Bài | 195.000đ | 205.000đ | 250.000đ | 360.000đ |
8 | Quận Đống Đa – Sân bay Nội Bài | 180.000đ | 190.000đ | 230.000đ | 340.000đ |
9 | Quận Long Biên – Sân bay Nội Bài | 180.000đ | 190.000đ | 230.000đ | 340.000đ |
10 | Quận Hà Đông – Sân bay Nội Bài | 210.000đ | 220.000đ | 270.000đ | 385.000đ |
11 | Quận Hoàng Mai – Sân bay Nội Bài | 195.000đ | 205.000đ | 245.000đ | 355.000đ |
12 | Quận Hai Bà Trưng – Sân bay Nội Bài | 190.000 | 200.000đ | 240.000đ | 350.000đ |
13 | Quận Hoàn Kiếm – Sân bay Nội Bài | 180.000đ | 190.000đ | 230.000đ | 340.000đ |
14 | Xã Sơn Tây – Sân bay Nội Bài | 435.000đ | 460.000đ | 555.000đ | 780.000đ |
15 | Huyện Ba Vì – Sân bay Nội Bài | 440.000đ | 465.000đ | 560.000đ | 790.000đ |
16 | Huyện Chương Mỹ – Sân bay Nội Bài | 400.000đ | 420.000đ | 500.000đ | 710.000đ |
17 | Huyện Đan Phượng – Sân bay Nội Bài | 270.000đ | 285.000đ | 335.000đ | 495.000đ |
18 | Huyện Đông Anh – Sân bay Nội Bài | 180.000đ | 190.000đ | 230.000đ | 340.000đ |
19 | Huyện Gia Lâm – Sân bay Nội Bài | 190.000đ | 200.000đ | 240.000đ | 350.000đ |
20 | Huyện Hoài Đức – Sân bay Nội Bài | 245.000đ | 260.000đ | 320.000đ | 450.000đ |
21 | Huyện Mê Linh – Sân bay Nội Bài | 235.000đ | 245.000đ | 285.000đ | 435.000đ |
22 | Huyện Mỹ Đức – Sân bay Nội Bài | 595.000đ | 625.000đ | 760.000đ | 1045.000đ |
23 | Huyện Phú Xuyên – Sân bay Nội Bài | 515.000đ | 540.000đ | 655.000đ | 910.000đ |
24 | Huyện Phúc Thọ – Sân bay Nội Bài | 395.000đ | 415.000đ | 495.000đ | 705.000đ |
25 | Huyện Quốc Oai – Sân bay Nội Bài | 350.000đ | 370.000đ | 440.000đ | 635.000đ |
26 | Huyện Sóc Sơn – Sân bay Nội Bài | 235.000đ | 245.000đ | 285.000đ | 435.000đ |
27 | Huyện Thạch Thất – Sân bay Nội Bài | 455.000đ | 480.000đ | 580.000đ | 815.000đ |
28 | Huyện Thanh Oai – Sân bay Nội Bài | 380.000đ | 400.000đ | 480.000đ | 685.000đ |
29 | Huyện Thanh Trì – Sân bay Nội Bài | 265.000đ | 280.000đ | 340.000đ | 475.000đ |
30 | Huyện Thường Tín – Sân bay Nội Bài | 395.000đ | 415.000đ | 500.000đ | 710.000đ |
31 | Huyện Ứng Hòa – Sân bay Nội Bài | 530.000đ | 560.000đ | 680.000đ | 945.000đ |
Danh sách những hãng taxi Nội Bài chất lượng khác
- Taxi Group: (024) 38 53 53 53
- Taxi ABC: (024) 37191194
- Taxi Mai Linh: 028 38 29 8888
- Taxi Việt Thanh: 02435.333.888
- Taxi Airport: 0243.886.6666
- Taxi Thủ Đô: 0432 23 23 23
- Taxi CP: 024.38.26.26.26
Trên đây là tổng hợp số điện thoại các hãng taxi Nội Bài uy tín, chất lượng giá rẻ nhất. Mỗi hãng taxi lại có mức giá cước khác nhau và chênh lệch không đáng kể nên rất thuận tiện cho việc di chuyển của bạn. Tuy nhiên, bên cạnh các hãng taxi uy tín thì còn có taxi dù kém chất lượng bạn cần phải lựa chọn kỹ càng. Tổng đài Nội Bài Taxi – 0777.888.247 là một trong những hãng taxi đang được nhiều khách hàng chọn lựa để di chuyển. Chúng tôi luôn đảm bảo mang lại chuyến đi an toàn, thoải mái nhất cho quý khách hàng!